Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn
Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên, và những sự kiện lặp đi lặp lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng thì hiện tại đơn, cấu trúc của nó, và một số bài tập áp dụng để luyện tập.
Cấu trúc của thì hiện tại đơn
- Câu khẳng định:
- Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (đối với ngôi thứ nhất và số nhiều).
- Chủ ngữ + động từ thêm “s” hoặc “es” (đối với ngôi thứ ba số ít).
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
- Câu phủ định:
- Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I do not (don’t) go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày.)
- She does not (doesn’t) go to school every day. (Cô ấy không đi học mỗi ngày.)
Bài viết liên quan: Công Thức Đạo Hàm
- Câu nghi vấn:
- Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
- Do you go to school every day? (Bạn có đi học mỗi ngày không?)
- Does she go to school every day? (Cô ấy có đi học mỗi ngày không?)
Các cách sử dụng thì hiện tại đơn
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen: Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen.
Ví dụ:
- He drinks coffee every morning. (Anh ấy uống cà phê mỗi sáng.)
- They play tennis on weekends. (Họ chơi tennis vào cuối tuần.)
- Diễn tả sự thật hiển nhiên: Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự thật không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu: Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong lịch trình hoặc thời gian biểu.
Ví dụ:
- The train leaves at 6 p.m. (Chuyến tàu rời đi lúc 6 giờ tối.)
- The movie starts at 7 p.m. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
- Diễn tả tình huống, trạng thái: Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả các tình huống hoặc trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ:
- She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
- He works as a teacher. (Anh ấy làm việc như một giáo viên.)
Một số bài tập luyện tập thì hiện tại đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
- She (go) ___ to school by bus.
- They (play) ___ football every weekend.
- The sun (rise) ___ in the east.
- He (not/eat) ___ meat.
- (You/like) ___ coffee?
Đáp án:
- goes
- play
- rises
- does not (doesn’t) eat
- Do you like
Bài tập 2: Viết lại các câu sau ở dạng phủ định và nghi vấn.
- She reads books every day.
- They visit their grandparents on Sundays.
- He speaks English fluently.
Đáp án:
Dạng phủ định:
- She does not (doesn’t) read books every day.
- They do not (don’t) visit their grandparents on Sundays.
- He does not (doesn’t) speak English fluently.
Dạng nghi vấn:
- Does she read books every day?
- Do they visit their grandparents on Sundays?
- Does he speak English fluently?
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.
- The earth ___ (orbit) the sun.
- My father ___ (not/like) cooking.
- ___ (you/live) in a house or an apartment?
Đáp án:
- orbits
- does not (doesn’t) like
- Do you live
Bài tập 4: Viết đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn sử dụng thì hiện tại đơn.
Gợi ý:
Every day, I wake up at 6 a.m. I brush my teeth and have breakfast. Then, I go to school by bus. In the afternoon, I do my homework and play with my friends. In the evening, I have dinner with my family and watch TV. I go to bed at 10 p.m.
Bài viết xem thêm: Thương là phép tính gì?
Kết luận nội dung
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp chúng ta diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn và có thể áp dụng nó một cách thành thạo. Chúc bạn học tốt!